Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子城
[zǐchéng]
|
thành nhỏ; thành con (bên cạnh thành lớn, như Ông thành.)。指大城所附的小城,如翁城。