Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子囊
[zǐnáng]
|
bào tử; túi bào tử。某些植物体内藏孢子的器官。