Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子口
[zǐ·kou]
|
miệng (bình, chai, lọ…)。瓶、罐、箱、匣等器物上跟盖儿相密合的部分。