Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嫁妆
[jià·zhuang]
|
đồ cưới; quần áo cưới; của hồi môn。女子出嫁时,从娘家带到丈夫家去的衣被、家具及其他用品。也作嫁装。