Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
娶亲
[qǔqīn]
|
đón dâu; lấy vợ; kết hôn。男子结婚,也指男子到女家迎聚。
他聚了亲以后,日子过得很幸福。
sau khi lập gia đình, cuộc sống rất hạnh phúc.