Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
妻舅
[qījiù]
|
anh trai; em trai (bên vợ)。妻子的弟兄。