Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好高务远
[hàogāowùyuǎn]
|
mơ ước hão huyền; mơ ước viển vông; tham vọng viển vông。不切实际地追求过高的目标。