Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好过
[hǎoguò]
|
1. sống dễ chịu; khá giả; (về mặt đời sống)。生活上困难少,日子容易过。
他家现在好过多了。
gia đình anh ấy giờ sống khá giả hơn nhiều rồi.
2. dễ chịu。好受。
他吃了药,觉得好过一点儿了。
anh ấy uống thuốc xong, cảm thấy dễ chịu một chút.