Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好说话儿
[hǎoshuōhuàr]
|
dễ tính; dễ bàn bạc; dễ nói chuyện。指脾气好,容易商量、通融。
他这人好说话儿,你只管去。
anh ấy rất dễ bàn bạc, chỉ cần anh đi thôi.
老王好说话儿,求求他准行。
ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.