Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好说歹说
[hǎoshuōdǎishuō]
|
khuyên can mãi; nói hết lời; nói hơn nói thiệt。用各种理由或方式反复请求或劝说。
我好说歹说,他总算答应了。
tôi khuyên can mãi, cuối cùng anh ấy mới đồng ý.