Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好色
[hàosè]
|
háo sắc; hiếu sắc; dâm ô; dâm dục; tà dâm。(男子)沉溺于情欲,贪恋女色。
好色之徒
đồ háo sắc.