Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好自为之
[hǎozìwéizhī]
|
tự thu xếp ổn thoả; tự giải quyết ổn thoả。自己妥善处置,好好干。