Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好脸
[hǎoliǎn]
|
hoà nhã; dễ gần; vẻ mặt vui; tươi (sắc mặt)。(好脸儿)和悦的脸色。
你一天到晚没个好脸,是谁得罪你啦?
cả ngày sắc mặt khó coi, ai bắt tội anh vậy?
别看他那副好脸,心里真烦呢!
thấy bộ mặt anh ấy tươi như thế nhưng trong lòng đang buồn phiền!