Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好胜
[hàoshèng]
|
hiếu thắng; háo thắng。处处都想胜过别人。
好胜心
tính hiếu thắng