Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好笑
[hǎoxiào]
|
buồn cười; cười; tức cười; ngược đời; nực cười。引人发笑;可笑。
有什么好笑的?
có gì đâu mà cười?
又好气,又好笑。
vừa bực mình, vừa buồn cười.