Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好端端
[hǎoduānduān]
|
êm đẹp; tốt; yên lành。(好端端的)形容情况正常、良好。
好端端的,怎么生起气来了?
đang yên lành thế, sao lại nổi giận rồi?
好端端的公路 ,竟被糟蹋成这个样子。
con đường tốt thế, lại bị làm hư đến nông nỗi này.