Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好看
[hǎokàn]
|
1. đẹp; coi được; xinh; xinh đẹp; đẹp đẽ; đẹp mắt。看着舒服;美观。
这花布做裙子穿一定很好看。
vải hoa này mà may váy mặc rất đẹp.
这双鞋样子不好看。
kiểu giày này không đẹp.
2. rạng rỡ; vẻ vang。脸上有光彩;体面。
儿子立了功,做娘的脸上也好看。
con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.
3. gây khó chịu; làm khổ; mất mặt; khó coi。使人难堪叫做要人的好看。
你让我上台表演,这不是要我的好看吗?
anh bắt tôi lên sân khấu biểu diễn, đó là làm khổ tôi chứ còn gì?