Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好气儿
[hǎoqìr]
|
cảm tình; vui lòng; bằng lòng (thường dùng trong câu phủ định)。好态度(多用于否定式)。
老人看见别人浪费财物,就没有好气儿。
ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..