Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好比
[hǎobǐ]
|
giống như; ví như; cũng như là。表示跟以下所说的一样;如同。
批评和自我批评就好比洗脸扫地,要经常做。
phê bình và tự phê bình cũng giống như rửa mặt quét nhà, phải làm thường xuyên.