Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好样儿的
[hǎoyàngr·de]
|
người có chí; người giỏi; người gan dạ; người giỏi giang。有骨气、有胆量或有作为的人。
他真是好样儿的,什么都能干。
anh ấy giỏi thật, việc gì cũng làm được.
在前线,我们的战士个个都是好样儿的。
ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.