Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好景
[hǎojǐng]
|
điều kiện; trạng thái; hoàn cảnh; tình cảnh tốt。美好的景况。
好景不常
tình cảnh tốt không được lâu dài.