Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好感
[hǎogǎn]
|
thiện cảm; cảm tình; ấn tượng tốt。对人对事满意或喜欢的情绪。
有好感
có thiện cảm
产生好感
nảy sinh thiện cảm
他对我有好感。
tôi có ấn tượng tốt đối với anh ấy.