Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好意
[hǎoyì]
|
hảo ý; lòng tốt; lòng tử tế; ý tốt; thiện chí。善良的心意。
好心好意
hảo tâm hảo ý; tốt lòng tốt dạ
一番好意
tấm lòng tốt
谢谢你对我的好意。
cảm ơn lòng tốt của anh đối với tôi.