Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好意思
[hǎoyì·si]
|
không biết xấu hổ; không biết ngượng; không biết thẹn。不害羞;不怕难为情(多用在反诘句中)。
做了这种事,夸他还好意思说呢!
làm những việc như thế, mà anh ta còn nói ra một cách không biết xấu hổ!