Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好恶
[hàowù]
|
yêu ghét; thích và ghét; sở thích。喜好和厌恶,指兴趣。
好恶不同
sở thích khác nhau.
不能从个人的好恶出发来评定文章的好坏。
không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.