Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好尚
[hàoshàng]
|
ái mộ; hâm mộ; sở thích; yêu thích; ưa chuộng。爱好和崇尚。
各有好尚
mỗi người đều có sở thích riêng.