Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好好先生
[hǎohǎoxiānshēng]
|
ông ba phải; người cầu an。一团和气、与人无争,不问是非曲直、只求相安无事的人。