Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好天儿
[hǎotiānr]
|
trời đẹp; trời trong; đẹp trời; bầu trời quang đãng。指晴朗的天气。