Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好多
[hǎoduō]
|
1. nhiều; quá nhiều; rất nhiều。许多。
好多人
rất nhiều người; rất đông.
好多东西
nhiều đồ đạc
2. bao nhiêu (hỏi số lượng)。多少(问数量)。
今天到会的人有好多?
hôm nay có bao nhiêu người đến họp?