Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好处费
[hǎochùfèi]
|
tiền trà nước; tiền cà phê。托人办事时付给的额外费用。