Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好声好气
[hǎoshēnghǎoqì]
|
ôn tồn; hoà nhã; nhã nhặn; dịu dàng; nhẹ nhàng; ôn hoà。(好声好气的)语调柔和,态度温和。
人家好声好气地劝他,他倒不耐烦起来。
mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.