Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好在
[hǎozài]
|
may mà; được cái; may ra。表示具有某种有利的条件或情况。
我有空再来,好在离这儿不远。
rãnh rỗi tôi lại đến, được cái tôi cách đây cũng không xa.
下雨也不要紧,好在我带雨伞来。
mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
好在他伤势不重。
may mà vết thương của anh ấy không nặng lắm.