Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好善乐施
[hàoshànlèshī]
|
mạnh thường quân; nhà tài trợ; người thích làm việc thiện; người làm phước。喜欢做善事,乐于拿财物帮助人。也说乐施好善。