Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好听
[hǎotīng]
|
1. êm tai; dễ nghe; nghe hay (âm thanh)。(声音)听着舒服;悦耳。
这段曲子很好听。
khúc nhạc này nghe rất hay.
2. bùi tai; lọt tai; xuôi tai; dễ nghe (lời nói)。(言语)使人满意。
话说得好听,但还要看行动。
nói chuyện bùi tai, nhưng phải xem hành động đã.