Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好力宝
[hǎolìbǎo]
|
hảo lực bảo (nghệ thuật ca hát của khu tự trị Nội Mông. Người hát vừa kéo nhị vừa hát, hiện nay có cả độc xướng, đối xướng, hát bè, hợp xướng…)。蒙古族的一种曲艺,流行于内蒙古自治区,原为民间歌手自拉自唱,现在有独唱、对唱、重唱、合唱等形式,有时还夹有快板节奏的说白,用四胡或马头琴伴奏。也叫好来宝。