Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好儿
[hǎor]
|
1. ân huệ; ơn huệ; ơn。恩惠。
人家过去对咱有过好儿,咱不能忘了。
ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
2. có ích; có lợi。好处。
这事要是让他知道了,还会有你的好儿?
việc này nếu để anh ấy biết được, sẽ có ích cho anh chăng?
3. khoẻ; hỏi thăm。指问好的话。
见着你母亲,给我带个好儿。
gặp mẹ anh cho tôi gởi lời hỏi thăm.