Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好事
[hǎoshì]
|
1. việc tốt; việc có ích; việc hay。好事情;有益的事情。
好人好事
người tốt việc tốt
他给人民做了许多好事。
anh ấy làm nhiều việc tốt cho nhân dân.
2. đọc kinh; sám hối; lập đàn tụng kinh (nhà Phật)。指僧道拜忏、打醮等事。
3. việc từ thiện; việc thiện。指慈善的事情。
4. việc vui; việc vui mừng; chuyện mừng。喜庆事。
Ghi chú: 另见hàoChú ý: cách dùng này, '好不' có thể thay bằng'好', '好热闹' và '好不热闹' ý nghĩa đều là khẳng định: rất nhộn nhịp. Nhưng trước tính từ '容易' dùng '好' hoặc '好不' ý nghĩa đều là phủ định. 注意:这样用的'好不'都可以换用'好','好热闹'和'好不热闹'的意思都是很热闹,是肯定的。但是在'容易'前面,用'好'或'好不'意思都是否定的,如'好容易才找着他'跟'好不容易才找着他'都是'不容易'的意思。(好好儿的) 另见à́