Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
好久
[hǎojiǔ]
|
lâu; lâu lắm; rất lâu。很久;许久。
我站在这儿等他好久了。
tôi đợi nó ở đây đã lâu.
好久没收到她的来信了。
lâu lắm rồi không nhận được thơ của cô ấy.