Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
她们
[tā·men]
|
Từ loại: (代)
họ; các chị ấy; các cô ấy; các bà ấy (đại từ chỉ người, ngôi thứ ba số nhiều, nữ giới)。代词,称自己和对方以外的若干女性。注意:在书面上,若干人全是女性时用'她们',有男有女时用'他们',不用'他(她)们'。