Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
女郎
[nǚláng]
|
cô nàng; nữ lang (cách gọi cũ)。称年轻的女子。