Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
女贞
[nǔzhēn]
|
cây râm; cây thuỷ lạp。常绿灌木,叶卵形,花白色。果实长椭圆形。白蜡虫能寄生在女贞树的枝叶上,吸食叶汁生活,中国西南地区种植这种树来放养白蜡虫。