Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
女王
[nǔwáng]
|
nữ vương; nữ hoàng; bà hoàng。女性的国王。