Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
女招待
[nǚzhāodài]
|
nữ chiêu đãi viên。旧社会饮食店、娱乐场所等雇佣来招待顾客的青年妇女人。