Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
女性
[nǔxìng]
|
1. nữ tính。人类两性之一,能在体内产生卵细胞。
2. phụ nữ。妇女。
新女性。
người phụ nữ mới.