Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
女婿
[nǔ·xu]
|
1. con rể。女儿的丈夫。
2. chồng。丈夫。