Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
女史
[nǚshǐ]
|
nữ quan。本为古代女官的名称。旧时借用为对妇女知识分子的尊称。