Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
女公子
[nǚgōngzǐ]
|
tiểu thư。旧时对别人的女儿的尊称,现在只用来称外国人士的女儿。