Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
女主人
[nǔzhǔrén]
|
nữ chủ nhân; bà chủ (cách gọi kính trọng)。客人对家庭主妇的尊称。