Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夸耀
[kuāyào]
|
khoe; khoe khoang; phô trương (công lao, thế lực, địa vị...); chưng diện。向人显示(自己有本领,有功劳,有地位势力等)。
他从不在人面前夸耀自己。
anh ấy từ trước tới giờ chẳng khi nào khoe khoang trước mặt mọi người.