Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夸嘴
[kuāzuǐ]
|
nói ngoa; ngoa miệng; khoác lác。夸口。